BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU
Kính gửi: Quý Khách hàng
Lời đầu tiên xin chân thành cảm ơn sự quan tâm của Quý Khách đến hàng hóa Công Ty chúng tôi, sau đây trân trọng báo giá các mặt hàng:
STT |
TÊN HÀNG |
QUY CÁCH |
MẬT SỐ Cfu/gr |
ĐƠN GIÁ (kg/lít) |
A |
Nhóm thức ăn(trộn vào TĂCN) |
|
|
|
1 |
Bacillus subtilis |
25 kg/ thùng |
109 |
90.000đ |
2 |
Bacillus licheniformis |
25kg/ thùng |
109 |
90.000đ |
3 |
Bacillus pumilus |
25 kg/ thùng |
109 |
90.000đ |
4 |
Bacillus megaterium |
25 kg/ thùng |
109 |
90.000đ |
5 |
Bacillus cereus |
25 kg/ thùng |
109 |
90.000đ |
6 |
Bacillus circulans |
25 kg/ thùng |
109 |
90.000đ |
7 |
Lactobacillus casei |
25 kg/ thùng |
109 |
95.000đ |
8 |
Lactobacillus acidophilus |
25 kg/ thùng |
109 |
95.000đ |
9 |
Lactobacillus plantarum |
25 kg/ thùng |
109 |
95.000đ |
10 |
Lacto rhammosus |
25 kg/ thùng |
109 |
95.000đ |
11 |
Lactococus sp |
25 kg/ thùng |
109 |
95.000đ |
B |
Nhóm xử lý môi trường |
|
|
|
12 |
Bacillus subtilis |
25 kg/ thùng |
109 |
70.000đ |
13 |
Bacillus licheniformis |
25 kg/ thùng |
109 |
70.000đ |
14 |
Bacillus pumilus |
25 kg/ thùng |
109 |
70.000đ |
15 |
Bacillus megaterium |
25 kg/ thùng |
109 |
70.000đ |
16 |
Bacillus cereus |
25 kg/ thùng |
109 |
70.000đ |
17 |
Bacillus circulans |
25 kg/ thùng |
109 |
70.000đ |
18 |
Lactobacillus casei |
25 kg/ thùng |
109 |
75.000đ |
19 |
Lactobacillus acidophilus |
25 kg/ thùng |
109 |
75.000đ |
20 |
Lactobacillus plantarum |
25 kg/ thùng |
109 |
75.000đ |
21 |
Lacto rhammosus |
25 kg/ thùng |
109 |
75.000đ |
22 |
Lactococus sp |
25 kg/ thùng |
109 |
75.000đ |
C |
Vi sinh môi trường dạng hỗn hợp |
|
|
|
23 |
NL vi sinh xử lý nước & đáy |
25 kg/ thùng |
109 |
370.000đ |
24 |
NL vi sinh nước xử lý nước, đáy kết hợp cho ăn nong to đường ruột. |
10L/20L |
109 |
52.000đ |
25 |
NL vi sinh đậm đặc xử lý nước, đáy và nhớt ao bạt. nhớt bạt: 50 - 100g/1.000m3 nước.
|
25 kg/ thùng |
109 |
520.000đ |
26 |
NL Khoáng tạt: cung cấp khoáng chất giúp tôm cứng vỏ, bóng, đẹp, môi trường ổn định. |
25kg/bao |
|
20.000đ |
D |
Nhóm bổ gan, tăng sức đề kháng |
|
|
|
27 |
Betaglucan (1-3; 1- 6) |
25 kg/ thùng |
30% |
80.000đ |
28 |
Betaglucan (1-3; 1- 6) |
25 kg/ thùng |
40% |
100.000đ |
Ghi chú:
- Giá trên đã bao gồm thuế GTGT
- Thời gian giao hàng: từ 05 đến 07 ngày sau khi nhận đơn hàng.
Tp HCM, ngày 02 tháng 01 năm 2018
Công ty TNHH SX Và TM NAVET
Giám đốc